Có 2 kết quả:
丧权辱国 sàng quán rǔ guó ㄙㄤˋ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 喪權辱國 sàng quán rǔ guó ㄙㄤˋ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
sàng quán rǔ guó ㄙㄤˋ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forfeit sovereignty and humiliate the country (idiom)
(2) to surrender territory under humiliating terms
(2) to surrender territory under humiliating terms
Bình luận 0
sàng quán rǔ guó ㄙㄤˋ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forfeit sovereignty and humiliate the country (idiom)
(2) to surrender territory under humiliating terms
(2) to surrender territory under humiliating terms
Bình luận 0